| [nhân đạo] |
| | humanity |
| | huminatarian |
| | Phóng thÃch tù nhân vì lý do nhân đạo |
| To release prisoners for humanitarian reasons |
| | Hiến máu nhân đạo |
| Humanitarian blood donation |
| | humanely |
| | Äối xá» nhân đạo vá»›i tù binh |
| To treat prisoners of war humanely |